--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bản làng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bản làng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bản làng
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Mountain hamlets and villages
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bản làng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bản làng"
:
buồn lòng
bận lòng
bạn lòng
bản làng
ban long
Lượt xem: 826
Từ vừa tra
+
bản làng
:
Mountain hamlets and villages